Phí dịch vụ
Chứng khoán Shinhan xin trân trọng thông báo biểu giá dịch vụ giao dịch như sau:
STT | Dịch vụ |
Giá (tại quầy/qua điện thoại) |
Giá (trực tuyến - MTS,HTS,WTS) |
Giá chung |
---|---|---|---|---|
I. |
Giao dịch |
|||
1 | Cổ phiếu/chứng chỉ quỹ ( không bao gồm trường hợp thoái phần vốn nhà nước | - | - | - |
1.1 | Khách hàng trong nước - Dưới 100 triệu vnđ | 0.3% | 0.15% | - |
1.2 | Khách hàng trong nước - Từ 100 triệu vnđ đến dưới 1 tỷ vnđ | 0.25% | 0.15% | - |
1.3 | Khách hàng trong nước - Từ 1 tỷ vnđ | 0.15% | 0.15% | - |
1.4 | Khách hàng nước ngoài | 0.4% | 0.15% | - |
1.5 | Khách hàng VIP | 0.15% | 0.15% | - |
2 | Trái phiếu | - | - | 0.2% |
II. |
Lưu ký |
|||
1 | Cổ phiếu/chứng chỉ quỹ | - | - | 0.3 vnđ |
2 | Trái phiếu | - | - | 0.2 vnđ |
III. |
Chuyển chứng khoán |
|||
1 | Chuyển chứng khoán sang TVLK khác | - | - |
0.5 vnđ/cổ phần/lần Tối đa 500,000 vnđ/lần |
2 | Chuyển chứng khoán để đóng tài khoản | - | - |
0.5 vnđ/cổ phần/lần Tối thiểu 20,000 vnđ/lần Tối đa 500,000 vnđ/lần |
3 | Chuyển chứng khoán chưa niêm yết | - | - |
0,2%* giá trị giao dịch (số lượng * mệnh giá) |
IV. |
Khác |
|||
1 | Rút chứng khóan | - | - | 100,000 VNĐ/ hồ sơ |
2 | Chuyển quyền sở hữu (tặng cho, thừa kế...) | - | - | 0.2% * giá trị giao dịch |
3 | Phong tỏa cầm cố chứng khoán tại VSD | - | - |
0.5 VNĐ/cổ phiếu - Tối thiểu là 500,000 VNĐ - Tối đa là 5,000,000 VNĐ |
V. |
Dịch vụ tài chính |
|||
1 | Lãi suất | - | - | - |
1.1 | Ứng trước tiền bán | - | - | Theo chính sách của SSV tại từng thời điểm |
1.2 | Giao dịch ký quỹ(*) | - | - |
11%/năm (hoặc theo thỏa thuận) |
2 | Lãi suất quá hạn | - | - | (*) x 150% |
Vui lòng liên hệ hotline để được tư vấn thêm
Chuyên viên tư vấn của chúng tôi sẽ trực tiếp giải đáp mọi thắc mắc của bạn.