
Tìm hiểu về các thuật ngữ trong chứng khoán là giai đoạn không thể thiếu đối với các nhà đầu tư mới. Đây là nền tảng giúp các nhà đầu tư làm quen, nắm bắt và dự đoán thị trường một cách tối ưu nhất.
Thuật ngữ về thị trường chứng khoán
Các thuật ngữ trong chứng khoán là những từ ngữ liên quan đến các sản phẩm trên thị trường, sản giao dịch, phương thức giao dịch, các chỉ số,... Thông thường, các nhà đầu tư mới nên có sự chuẩn bị về mặt định nghĩa các thuật ngữ trong chứng khoán để có phán đoán và quyết định sáng suốt trong mọi giao dịch.
- Nhà đầu tư F0 hoặc F0 chứng khoán: Thuật ngữ này xuất hiện từ khoảng thời gian 2020 để chỉ những người mới và chưa có kinh nghiệm thực chiến khi gia nhập vào thị trường giao dịch mua bán, trao đổi chứng khoán.
- Bull Market (thị trường bò): Trong các thuật ngữ chứng khoán, đây là từ ngữ phản ánh sự gia tăng liên tục của thị trường hoặc ám chỉ giá thị trường có chiều hướng đi lên trong thời gian dài.
- Bear Market (thị trường gấu): Từ ngữ này ám chỉ việc đi xuống về mặt giá cả của thị trường chứng khoán. Thông thường, các nhà đầu tư sử dụng thuật ngữ thị trường gấu khi các loại cổ phiếu hoặc chứng khoán giảm liên tiếp 20% được ghi nhận trong thời gian dài.
- Stock Exchange (sàn giao dịch): Sàn giao dịch là nơi mua bán, trao đổi cổ phiếu hoặc các sản phẩm chứng khoán khác như trái phiếu,... Đây là nơi gặp gỡ đúng quy định Pháp luật giữa người mua và người bán. Hiện nay, 2 sàn/sở giao dịch chứng khoán uy tín hàng đầu của Việt Nam là Sở Giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) và Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX). Theo đó, VN-Index và HNX-Index được hiểu là chỉ số phản ánh sự biến động về giá cả của toàn bộ cổ phiếu được giao dịch trên 2 sàn lần lượt là HOSE và HNX.
- Liquidity (thanh khoản): Trong các thuật ngữ trong chứng khoán, thanh khoản là mức độ mà một tài sản bất kỳ có thể được mua bán mà không gây ảnh hưởng đến giá trị trên thị trường thuộc về tài sản đó. Nếu so sánh với tiền mặt, chứng khoán là tài sản có tính thanh khoản cao được xếp ngay phía sau.
- Index (chỉ số chứng khoán): Chỉ số chứng khoán là một danh mục đầu tư giả định bao gồm tất cả số cổ phiếu lưu hành trên thị trường hoặc được xét trên một nhóm ngành cụ thể, một quốc gia, mức vốn hóa thị trường. Chỉ số chứng khoán phản ánh rõ nét sự biến đổi về giá cả thị trường chứng khoán.
- Volume (khối lượng giao dịch): Volume được xem là lượng cổ phiếu được giao dịch trong một thời gian cụ thể, thường là một ngày.
- Market Capitalization (vốn hóa thị trường): Thuật ngữ này được dùng để chỉ tổng giá trị trên thị trường của doanh nghiệp và được xác định bằng tổng số tiền bỏ ra với mục đích mua lại toàn bộ doanh nghiệp này tại thời điểm hiện tại.
- Initial Public Offering - IPO: Thuật ngữ IPO được tạm dịch là quá trình lần đầu chào bán cổ phiếu một cách rộng rãi trước công chúng bằng hình thức niêm yết trên các sàn giao dịch chứng khoán uy tín.
- Mutual Funds (quỹ tương hỗ): Quỹ tương hỗ là một dạng đầu tư tập thể với số vốn được huy động từ các nhà đầu tư khác nhau. Qua đó, các nhà quản lý tài chính sẽ thực hiện phân bổ nguồn tiền này vào các loại hình tài sản khác nhau đồng thời tạo ra lợi nhuận. Mặt khác, các quỹ tương hỗ chỉ được phép định giá sau khi thị trường đóng cửa.
- Exchange Traded Funds - ETF (quỹ hoán đổi danh mục): Quỹ hoán đổi danh mục là hình thức đầu tư thụ động mô phỏng một chỉ số cụ thể (ví dụ như mô phỏng chỉ số chứng khoán). Các nhà đầu tư lựa chọn ETF nhằm đa dạng hóa danh mục đầu tư chứng khoán hiện hữu.
Các nhà đầu tư mới nên nắm vững các thuật ngữ trong chứng khoán.
Các thuật ngữ về tài khoản đầu tư trong chứng khoán
Việc điểm mặt những thuật ngữ trong chứng khoán không thể nào thiếu đi các thuật ngữ về tài khoản đầu tư. Sau đây là các thuật ngữ trong chứng khoán thông dụng mà nhà đầu tư mới nên biết:
- Stock Account (tài khoản chứng khoán): Các nhà đầu tư thường sử dụng tài khoản này làm phương tiện trong quá trình mua - bán cổ phiếu hoặc một số loại chứng khoán khác trên thị trường. Đây là phương tiện bắt buộc phải có để thực hiện giao dịch mua bán trên thị trường niêm yết.
- Portfolio Investment (danh mục chứng khoán): Thuật ngữ này miêu tả một tập hợp các chứng khoán do một nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp, tổ chức đầu tư nắm giữ với mục tiêu thiết lập sự kết hợp giữa đa dạng chứng khoán để giảm thiểu rủi ro đồng thời nâng cao tỷ lệ sinh lợi nhuận.
- Diversification (sự đa dạng hóa đầu tư): Việc đầu tư vào nhiều tài sản có mức độ rủi ro khác biệt được gọi là sự đa dạng hóa đầu tư. Mục đích của việc làm này nhằm mục tiêu thiết lập cơ cấu tài sản hợp lý, từ đó giảm thiểu rủi ro của việc chỉ đầu tư vào một chỗ.
Các thuật ngữ trong chứng khoán giúp nhà đầu tư hiểu rõ thị trường.
Các thuật ngữ về giá trong chứng khoán
Việc nắm vững các thuật ngữ về giá trong chứng khoán mang lợi ích thuận lợi cho các nhà đầu tư mới trong quá trình mua bán hoặc cập nhật kiến thức thị trường. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến về giá trong chứng khoán:
- Stock Price Board (bảng giá chứng khoán): Bảng giá chứng khoán là nơi cung cấp thông tin liên quan đến giá, khối lượng cổ phiếu giao dịch của thị trường chứng khoán.
- Bid (giá mua): Trong số các thuật ngữ trong chứng khoán, đây là thuật ngữ miêu tả mức giá người mua chấp thuận chi trả cho một cổ phiếu hoặc bất kể một loại chứng khoán nào khác.
- Ask (giá bán): Đây được xem là mức giá cuối cùng mà người bán có thể đồng thuận khi thực hiện giao dịch bán ra cổ phiếu hoặc bất kỳ loại chứng khoán nào khác.
- Bid-Ask Spread (chênh lệch mức giá mua - bán): Đây là mức chênh lệch giữa giá thấp nhất người bán chấp nhận bán ra (giá chào bán) và giá cao nhất người mua sẵn sàng chi trả (giá hỏi mua) khi giao dịch một loại cổ phiếu hoặc chứng khoán nào khác.
- Opening Price (giá mở cửa): Thuật ngữ này miêu tả mức giá được thực hiện tại lần khớp lệnh đầu tiên trong ngày giao dịch. Giá mở cửa được hiểu là bao gồm giá mua - bán chứng khoán được thực hiện trên phương thức đấu thầu.
- High Price (giá cao nhất): Trong một phiên giao dịch hoặc một chu kỳ biến động giá, đây được xem là mức giá cao nhất.
- Low Price (giá thấp nhất): Trong một phiên giao dịch hoặc một chu kỳ biến động giá, đây được xem là mức giá thấp nhất.
- Closing Price (giá đóng cửa): Giá đóng cửa được hiểu là giá thị trường của mỗi cổ phiếu tại thời điểm kết thúc một ngày giao dịch trên một thị trường chứng khoán xác định. Giá đóng cửa cũng bao gồm giá mua - bán chứng khoán thực hiện theo cách thức đấu thầu tương tự như giá mở cửa.
Các thuật ngữ trong chứng khoán về giao dịch và lệnh giao dịch
Các thuật ngữ trong chứng khoán chỉ việc giao dịch
Trong giao dịch, các thuật ngữ chuyên môn sẽ được sử dụng thường xuyên. Vì vậy, các nhà đầu tư mới nên nắm vững các khái niệm sau:
- Buy (mua): Đây là thuật ngữ chứng khoán miêu tả việc mua vào cổ phiếu và các loại chứng khoán tương tự.
- Sell (bán): Thuật ngữ trong chứng khoán này chỉ việc bán ra cổ phiếu hoặc các loại chứng khoán với mục đích chốt lời hoặc cắt lỗ nhanh chóng.
- Day trading (giao dịch thường nhật): Đây là việc thực hiện quy trình mua và bán cổ phiếu chỉ trong một ngày giao dịch duy nhất. Nhà đầu tư thực hiện Day trading thường được gọi là trader. Theo đó, từ các biến động thị trường nhỏ, họ có thể tận dụng tạo nên đòn bẩy tài chính cao và tối ưu hóa lợi nhuận.
- Margin (giao dịch ký quỹ): Thuật ngữ này còn được biết đến là đòn bẩy tài chính. Đây là việc các nhà đầu tư sử dụng nguồn tiền vay lại từ các doanh nghiệp, công ty chứng khoán để đầu tư và được đảm bảo bằng chính số lượng cổ phiếu của họ. Thông thường, những nhà đầu tư sử dụng margin nên có đặc thù nhanh nhạy, nắm vững kiến thức và kinh nghiệm, điều này hạn chế tối đa nguy cơ rủi ro full margin - trạng thái ký quỹ vay vượt mức và vô hiệu để đặt thêm lệnh khác.
- Call margin (lệnh gọi ký quỹ): Các công ty chứng khoán sử dụng thuật ngữ này để thông báo đến các nhà đầu tư khi giá chứng khoán đang giảm dần đến ngưỡng an toàn so với tài sản cổ phiếu đảm bảo tại khoản giao dịch ký quỹ margin. Lúc này, các công ty sẽ yêu cầu nhà đầu tư bán chứng khoán ra hoặc đầu tư thêm tiền để tỷ lệ vay margin quay trở về ngưỡng an toàn.
Các thuật ngữ trong chứng khoán chỉ lệnh giao dịch
Ngoài thuật ngữ miêu tả việc giao dịch thì các thuật ngữ về lệnh cũng được sử dụng phổ biến trên thị trường. Một số từ ngữ thường gặp như:
- Day order (lệnh trong ngày): Thuật ngữ này miêu tả chỉ thị tiến hành giao dịch giữa bên mua và bên bán tại mức giá mục tiêu. Song song đó, lệnh này sẽ hết hiệu lực vào cuối ngày giao dịch nếu không được hoàn tất.
- Market Price Order hoặc MP (lệnh thị trường): Đây là các từ viết tắt trong chứng khoán chỉ lệnh mua - bán cổ phiếu được yêu cầu thực hiện ngay ở mức giá bán ra thấp nhất (đối với lệnh mua) hoặc ở mức giá mua cao nhất (đối với lệnh bán) hiện trạng trên thị trường để các nhà đầu tư tiến hành thỏa thuận giao dịch.
- Limit Order (lệnh LO hoặc lệnh hạn chế): Lệnh giao dịch mua - bán chứng khoán tại một mức giá cụ thể. Nhà đầu tư thường sử dụng lệnh này để kiểm soát hiệu quả giá mua - bán tại các giao dịch. Lệnh LO giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán chuẩn xác hơn với mức giá mục tiêu được kỳ vọng trước đó. Mặt khác, lệnh hạn chế bắt đầu có hiệu lực kể từ lúc đưa vào hệ thống giao dịch cho đến cuối ngày giao dịch thực tiễn hoặc cho đến khi nhà đầu tư hủy lệnh.
Các thuật ngữ trong chứng khoán giúp nhà đầu tư mới đưa ra phán đoán chính xác về thị trường.
Tổng kết
Việc nắm vững kiến thức cơ bản về các thuật ngữ trong chứng khoán sẽ giúp các nhà đầu tư mới có tầm nhìn xa đồng thời phát huy khả năng dự đoán hiệu quả về thị trường. Mặt khác, nhà đầu tư mới nên lựa chọn người bạn đồng hành uy tín tại những ngày đầu tìm hiểu về chứng khoán. Vì vậy, Chứng khoán Shinhan Việt Nam - công ty trực thuộc với vốn 100% từ Tập đoàn Tài chính Shinhan Hàn Quốc sẽ là sự lựa chọn an toàn, tối ưu cho nhà đầu tư.
Ngoài việc tư vấn, môi giới đầu tư minh bạch, Chứng khoán Shinhan Việt Nam (SSV) còn là giải pháp tài chính tối ưu cho khách hàng doanh nghiệp. Bạn hãy cân nhắc để đưa ra quyết định phù hợp cho việc đầu tư vào chứng khoán và cũng là sự tăng trưởng tài chính trong tương lai.